57170000

Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 10.0 HP (10 Ngựa

Trong kho

Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 10.0 HP (10 Ngựa

57,170,000

Danh mục:

Hotline : 0934083629

Giá Có thể thay đổi vui lòng để có giá rẻ nhất Giao hàng siêu tóc 2h

Description

Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 10.0 HP (10 Ngựa

Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.

Thiết kế nhỏ gọn sang trọng

Điều hòa cây Nagakawa NP-C100DL có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.

Điều hòa 1 chiều tối ưu

Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều

Công suất/Capacity
Làm lạnh/Cooling
kW 29.3
Btu/h 100
Sưởi ấm/Heating
kW /
Btu/h /
Dữ liệu điện/Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 10
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 16.8
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 2.93
Dàn lạnh/Indoor
Đặc tính/Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220-240V/1 pha/50Hz
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity L/h 9.6
Lưu lượng gió/Air Flow Volume m3/h 4
Độ ồn/Noise Level dB 50
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 1,200 x 1,850 x 380
1,260 x 1,970 x 400
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 130/143
Dàn nóng/Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 380-415V/3 pha/50Hz
Lưu lượng gió/Air Flow Volume m3/h 11
Độ ồn/Noise Level dB 60
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 1194 x 1,549 x 528
1,278 x 1,703 x 560
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 189/209
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại/Khối lượng nạp
Type/Charged Volume
kg R410A/8
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 9.52/19.05
Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 50
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 20
Phạm vi hoạt động/Operation Range Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
18~50

Additional information

Quốc Gia

Malaisia

Thương Hiệu

Nagakawa

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 10.0 HP (10 Ngựa”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *