Description
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C100DL 10.0 HP (10 Ngựa
Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
Thiết kế nhỏ gọn sang trọng
Điều hòa cây Nagakawa NP-C100DL có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Điều hòa 1 chiều tối ưu
Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 29.3 |
Btu/h | 100 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | / | |
Btu/h | / | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 10 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 16.8 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 4 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 130/143 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 11 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 60 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 1194 x 1,549 x 528 1,278 x 1,703 x 560 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 189/209 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/8 |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 18~50 |
Reviews
There are no reviews yet.