Description
Mẫu mã | AH-X18CEWA |
Nguồn điện (V) của máy lạnh | 220V – 50Hz |
Tốc độ quạt | 4 tốc độ quạt & Tự động & Gió tự nhiên |
Chất làm lạnh (Loại Gas) | R32 |
Công suất làm lạnh (BTU/giờ, kw) | 18,000/ 5.28 |
Công suất tiêu thụ (làm lạnh) (W) | 870W |
Nhiệt độ | 14 – 30ºC |
Chế độ (Lạnh/Khô/Tự động/Chỉ Quạt) | Có |
Đèn Led | Vận hành(xanh lá) – Hẹn giờ(Cam) |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại | 1 chiều (lạnh) |
DÀN LẠNH (-) | |
Độ ồn (Cực mạnh/Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 38/21 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 1006 x 316 x 248 (mm) |
Màu mặt trước | Trắng |
Màu sắc viền thân máy | Màu nâu |
DÀN NÓNG (-) | |
Độ ồn (Cao/Thấp/Êm dịu) (dB) | 49 |
Kích thước (rộng/cao/sâu) (mm) | 780 x 540 x 260 (mm) |
TÍNH NĂNG (-) | |
Công nghệ J-Tech Inverter | Có |
Làm lạnh nhanh (Super Jet) | Có |
Gió nhẹ (Gentle Cool Air) | Có |
Đảo gió (Swing) | Lên và Xuống |
Chế độ hẹn giờ (Timer) | 12H |
Chế độ em bé (Baby) | Có |
Chế độ tiết kiệm (Eco) | Có |
Tự khởi động lại (Auto restart) | Có |
Vận hành ở điện áp thấp 130V | Có |
Chế độ gió tự nhiên (Breeze) | Có |
Luống gió xa (Long Airflow) | Có |
Chế độ ngủ (Sleep) | Có |
Reviews
There are no reviews yet.